Có 2 kết quả:

乾犯 can phạm干犯 can phạm

1/2

can phạm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

can phạm

Từ điển trích dẫn

1. Mạo phạm, xâm phạm, xúc phạm.
2. Trong hình luật xưa, “can phạm” 干犯 chỉ người dính líu với án tội.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phạm vào luật pháp — Ta còn hiểu là kẻ phạm pháp.